🔍
Search:
MỘT LÒNG
🌟
MỘT LÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
여러 사람의 마음과 뜻이 같음.
1
MỘT LÒNG MỘT DẠ:
Ý và lòng của nhiều người giống nhau.
-
Danh từ
-
1
죽고 사는 것을 상관하지 않고 끝장을 내려고 함.
1
ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG:
Việc không nghĩ đến sự sống chết và quyết đi đến cùng.
-
Danh từ
-
1
하나로 합친 마음.
1
MỘT LÒNG:
Tâm tư hợp lại thành một.
-
2
변하지 않는 마음.
2
MỘT LÒNG MỘT DẠ:
Lòng không thay đổi.
-
Danh từ
-
1
변하지 않는 진실하고 굳은 마음.
1
MỘT LÒNG MỘT DẠ, TRƯỚC SAU NHƯ MỘT:
Tấm lòng chân thật, vững vàng và không thay đổi.
-
Danh từ
-
1
처음부터 변함없이 가지고 있는 마음.
1
MỘT LÒNG:
Lòng dạ từ đầu không thay đổi.
-
2
꾸밈이나 거짓이 없는 마음.
2
LÒNG THÀNH, LÒNG CHÂN THỰC:
Lòng dạ không ngụy tạo hay giả dối.
-
Danh từ
-
1
여럿이 마음을 하나로 모으고 힘을 합침.
1
SỰ THỐNG NHẤT, SỰ ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG:
Việc nhiều người hợp lại cùng chung một suy nghĩ và chung sức với nhau.
-
Danh từ
-
1
하나로 합쳐진 마음.
1
SỰ ĐỒNG TÂM:
Tấm lòng được hợp thành một.
-
2
한쪽에만 마음을 쓰거나 집중함.
2
NHẤT TÂM, MỘT LÒNG, MỘT LÒNG MỘT DẠ:
Sự dụng tâm hoặc tập trung vào chỉ một phía.
🌟
MỘT LÒNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
여러 사람이 한마음으로 뭉침.
1.
SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP:
Việc nhiều người liên kết một lòng.
-
Động từ
-
1.
여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
1.
ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP:
Nhiều người liên kết một lòng.
-
Động từ
-
1.
여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
1.
ĐƯỢC ĐOÀN KẾT, ĐƯỢC HÒA HỢP:
Nhiều người liên kết một lòng.